Đọc nhanh: 青威县 (thanh uy huyện). Ý nghĩa là: Huyện thanh oai.
✪ 1. Huyện thanh oai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青威县
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
威›
青›