Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Rau Củ Quả

91 từ

  • 菠菜 bōcài

    Rau Chân Vịt

    right
  • 蚕豆 cándòu

    đậu tằmhạt đậu tằm

    right
  • 慈姑 cígū

    cây củ từcây rau mác

    right
  • 大白菜 dà báicài

    rau cải trắng; cải trắng

    right
  • 大葱 dàcōng

    hành baro; tỏi tây; hành tây

    right
  • 冬瓜 dōngguā

    bí đao; cây bí đao; trái bí đao

    right
  • 冬笋 dōngsǔn

    măng mùa đông; măng bương đào vào mùa đông

    right
  • 豆荚 dòujiá

    quả đậu; trái đậu

    right
  • 豆芽儿 dòuyá er

    giá; cây giá; cọng giá

    right
  • 盖菜 gài cài

    cải canh; rau cải

    right
  • 胡萝卜 húluóbo

    cà rốt; cây cà-rốt

    right
  • 花菜 huācài

    súp lơ; cải hoa; cải bắp

    right
  • 黄豆 huángdòu

    Đậu Tương, Đậu Nành

    right
  • 黄瓜 huángguā

    Dưa Vàng, Dưa Chuột

    right
  • 豇豆 jiāngdòu

    cây đậu đũahạt đậu đũa

    right
  • 茭白 jiāobái

    giao bạch (củ non của cây niễng dùng làm thức ăn)

    right
  • 金针菜 jīnzhēncài

    cây kim châmhoa kim châmhiên

    right
  • 韭菜 jiǔcài

    rau hẹ; hẹ

    right
  • 苦瓜 kǔguā

    khổ qua; mướp đắng

    right
  • 辣椒 làjiāo

    Ớt

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org