Đọc nhanh: 霉浆菌肺炎 (môi tương khuẩn phế viêm). Ý nghĩa là: mycoplasma pneumonia.
霉浆菌肺炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mycoplasma pneumonia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉浆菌肺炎
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
炎›
肺›
菌›
霉›