Đọc nhanh: 云雾 (vân vụ). Ý nghĩa là: mây mù; vân vụ. Ví dụ : - 拨开云雾见青天。 xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
云雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây mù; vân vụ
云和雾多比喻遮蔽或障碍的东西
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云雾
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
雾›