烟雨 yānyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【yên vũ】

Đọc nhanh: 烟雨 (yên vũ). Ý nghĩa là: mưa bụi. Ví dụ : - 整个山村笼在烟雨之中。 cả ngôi làng trên núi bị bao phủ trong mưa bụi.. - 烟雨霏微 mưa bụi mịt mù. - 烟雨空濛。 khói sương mù mịt.

Ý Nghĩa của "烟雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

烟雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa bụi

像烟雾那样的细雨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 山村 shāncūn lóng zài 烟雨 yānyǔ 之中 zhīzhōng

    - cả ngôi làng trên núi bị bao phủ trong mưa bụi.

  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ kōng méng

    - khói sương mù mịt.

  • volume volume

    - 当梦 dāngmèng bèi mái zài 江南 jiāngnán 烟雨 yānyǔ zhōng 心碎 xīnsuì le cái dǒng .....

    - Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雨

  • volume volume

    - 当梦 dāngmèng bèi mái zài 江南 jiāngnán 烟雨 yānyǔ zhōng 心碎 xīnsuì le cái dǒng .....

    - Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)

  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ kōng méng

    - khói sương mù mịt.

  • volume volume

    - xià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa cả ngày.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 山村 shāncūn lóng zài 烟雨 yānyǔ 之中 zhīzhōng

    - cả ngôi làng trên núi bị bao phủ trong mưa bụi.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao