Đọc nhanh: 黑雾 (hắc vụ). Ý nghĩa là: sương dày; sương dày đặc, tấm màn đen.
黑雾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sương dày; sương dày đặc
浓密的雾
✪ 2. tấm màn đen
喻黑幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑雾
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雾›
黑›