Đọc nhanh: 于雾霭之中 (ư vụ ải chi trung). Ý nghĩa là: được xưng tụng.
于雾霭之中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được xưng tụng
to be beclouded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 于雾霭之中
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 他 沉溺于 游戏 之中
- Anh ấy chìm đắm trong trò chơi.
- 我 感觉 就 像 置身于 奇幻 世界 之中
- Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.
- 拯民 于 水火之中
- cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.
- 她 活跃 于 绘画 社会 之中
- Cô hoạt động tích cực trong hội hội họa.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 那棵 树 耸立 于 田野 之中
- Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
之›
于›
雾›
霭›