Đọc nhanh: 毒雾 (độc vụ). Ý nghĩa là: khói độc; sương độc.
毒雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói độc; sương độc
有毒的烟雾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒雾
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 今天 有 大雾
- Hôm nay sương mù dày đặc.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
雾›