Đọc nhanh: 霭 (ải.ái). Ý nghĩa là: mây mù; mây khói; sương khói; sương. Ví dụ : - 烟霭 。 mây khói.. - 暮霭 。 sương chiều.
霭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây mù; mây khói; sương khói; sương
云气
- 烟霭
- mây khói.
- 暮霭
- sương chiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霭
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 暮霭
- sương chiều.
- 烟霭
- mây khói.
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
霭›