ǎi
volume volume

Từ hán việt: 【ải.ái】

Đọc nhanh: (ải.ái). Ý nghĩa là: mây mù; mây khói; sương khói; sương. Ví dụ : - 烟霭 。 mây khói.. - 暮霭 。 sương chiều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây mù; mây khói; sương khói; sương

云气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟霭 yānǎi

    - mây khói.

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi

    - sương chiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 烟霭 yānǎi 弥漫 mímàn

    - Trong rừng sương mù bao phủ.

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi

    - sương chiều.

  • volume volume

    - 烟霭 yānǎi

    - mây khói.

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén

    - sương chiều âm u.

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

  • volume volume

    - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái , Ải
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBIVV (一月戈女女)
    • Bảng mã:U+972D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình