Đọc nhanh: 堕云雾中 (đoạ vân vụ trung). Ý nghĩa là: mơ hồ; không biết làm gì.
堕云雾中 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ; không biết làm gì
如落在云雾当中,比喻迷惑不解,不知怎么办
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堕云雾中
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 如堕 五里雾中
- như rơi vào năm dặm mù sương.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
云›
堕›
雾›