堕云雾中 duò yúnwù zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【đoạ vân vụ trung】

Đọc nhanh: 堕云雾中 (đoạ vân vụ trung). Ý nghĩa là: mơ hồ; không biết làm gì.

Ý Nghĩa của "堕云雾中" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堕云雾中 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mơ hồ; không biết làm gì

如落在云雾当中,比喻迷惑不解,不知怎么办

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堕云雾中

  • volume volume

    - 两条船 liǎngtiáochuán zài zhōng 相撞 xiāngzhuàng

    - Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • volume volume

    - yún zài 天空 tiānkōng zhōng 飘动 piāodòng

    - Mây đang trôi trên bầu trời.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • volume

    - 中午 zhōngwǔ 时分 shífēn jiù sàn le

    - Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.

  • volume volume

    - 如堕 rúduò 五里雾中 wǔlǐwùzhōng

    - như rơi vào năm dặm mù sương.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 所有 suǒyǒu de 疑虑 yílǜ 突然 tūrán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.

  • volume volume

    - 喷射机 pēnshèjī de 黑色 hēisè 轮廓 lúnkuò zài zhōng 隐隐 yǐnyǐn 显现 xiǎnxiàn

    - Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duò , Huī
    • Âm hán việt: Huy , Đoạ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXNBG (重重弓月土)
    • Bảng mã:U+5815
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao