Đọc nhanh: 雕谢 (điêu tạ). Ý nghĩa là: biến thể của 凋謝 | 凋谢.
雕谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 凋謝 | 凋谢
variant of 凋謝|凋谢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕谢
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谢›
雕›