Đọc nhanh: 雚菌 (quán khuẩn). Ý nghĩa là: Một loại nấm độc mọc trên lau sậy, được sử dụng trong y học Trung Quốc để giúp chữa bệnh cho bệnh nhân bị giun đũa (giun ký sinh).
雚菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một loại nấm độc mọc trên lau sậy, được sử dụng trong y học Trung Quốc để giúp chữa bệnh cho bệnh nhân bị giun đũa (giun ký sinh)
a type of poisonous fungus that grows on reeds, used in Chinese medicine to help cure patients suffering from ascaris (parasitic worms)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雚菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 所以 现在 你 以 寻 菌类 为生 吗
- Vì vậy, bây giờ bạn đang tìm kiếm nấm.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
雚›