Đọc nhanh: 尺波电谢 (xích ba điện tạ). Ý nghĩa là: cuộc đời qua nhanh như ánh chớp.
尺波电谢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc đời qua nhanh như ánh chớp
人生苦短,光阴如同闪电一样逝去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺波电谢
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
波›
电›
谢›