雕阑 diāo lán
volume volume

Từ hán việt: 【điêu lan】

Đọc nhanh: 雕阑 (điêu lan). Ý nghĩa là: lan can chạm khắc.

Ý Nghĩa của "雕阑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雕阑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan can chạm khắc

carved railings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕阑

  • volume volume

    - zhàn zài 阑边 lánbiān

    - Anh ấy đứng bên cạnh lan can.

  • volume volume

    - zài 雕刻 diāokè 一只 yīzhī niǎo

    - Anh ấy đang khắc một con chim.

  • volume volume

    - 雕镂 diāolòu

    - điêu khắc.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 技术 jìshù hěn 精细 jīngxì

    - Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 手艺 shǒuyì 非常 fēicháng hǎo

    - Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 技艺 jìyì 堪称一绝 kānchēngyījué

    - Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.

  • volume volume

    - 阑入 lánrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì

    - Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.

  • volume volume

    - 表演 biǎoyǎn 适度 shìdù jiā 雕饰 diāoshì 显得 xiǎnde hěn 自然 zìrán

    - anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao