Đọc nhanh: 雕阑 (điêu lan). Ý nghĩa là: lan can chạm khắc.
雕阑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan can chạm khắc
carved railings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕阑
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阑›
雕›