Đọc nhanh: 雕塑公园 (điêu tố công viên). Ý nghĩa là: Sculpture Park Công viên điêu khắc.
雕塑公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sculpture Park Công viên điêu khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕塑公园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 他们 在 公园 里 凉快
- Họ đang hóng mát trong công viên.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
塑›
雕›