雕塑 diāosù
volume volume

Từ hán việt: 【điêu tố】

Đọc nhanh: 雕塑 (điêu tố). Ý nghĩa là: tượng; tượng điêu khắc. Ví dụ : - 他喜欢收藏古代雕塑。 Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.. - 她制作了很多雕塑。 Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.. - 雕塑展示在博物馆里。 Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

Ý Nghĩa của "雕塑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

雕塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tượng; tượng điêu khắc

造型艺术的一种; 用竹木, 玉石, 金属, 石膏, 泥土等材料雕刻或塑造各种艺术形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò le 很多 hěnduō 雕塑 diāosù

    - Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕塑

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 雕塑 diāosù hěn 丑陋 chǒulòu

    - Bức tượng đó rất xấu xí.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕塑 diāosù 艺术 yìshù gǎn 十足 shízú

    - Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò le 很多 hěnduō 雕塑 diāosù

    - Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打造 dǎzào le 一个 yígè 雕塑 diāosù

    - Họ đã đóng một bức tượng.

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - 设计 shèjì 模型 móxíng 雕塑 diāosù huò 建筑物 jiànzhùwù děng 拟作 nǐzuò 作品 zuòpǐn de 通常 tōngcháng 很小 hěnxiǎo de 模型 móxíng

    - Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao