Đọc nhanh: 体育公园 (thể dục công viên). Ý nghĩa là: Sports Park Công viên thể thao.
体育公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sports Park Công viên thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育公园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
公›
园›
育›