Đọc nhanh: 街旁游园 (nhai bàng du viên). Ý nghĩa là: Community Park Công viên cộng đồng.
街旁游园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Community Park Công viên cộng đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街旁游园
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 在 公园 旁边
- Ở bên cạnh công viên.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 他们 经常 在 公园 游玩
- Họ thường xuyên chơi ở công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
旁›
游›
街›