Đọc nhanh: 隽誉 (tuyển dự). Ý nghĩa là: danh vọng cao.
隽誉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh vọng cao
high fame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隽誉
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 他 并 不在意 这些 溢誉
- Anh ấy dửng dưng trước những lời tán dương.
- 他 的 作品 饮誉 文坛
- tác phẩm của anh ấy nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 的 信誉 受到 了 损害
- Uy tín của anh ấy đã bị tổn hại.
- 他们 维护 着 公司 的 声誉
- Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.
- 他 是 一个 有誉 的 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ có tiếng tăm.
- 他 姓 隽
- Anh ấy họ Tuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
誉›
隽›