隐迹埋名 yǐn jī mái míng
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn tích mai danh】

Đọc nhanh: 隐迹埋名 (ẩn tích mai danh). Ý nghĩa là: sống ẩn danh.

Ý Nghĩa của "隐迹埋名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐迹埋名 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống ẩn danh

to live incognito

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐迹埋名

  • volume volume

    - 名山 míngshān 胜迹 shèngjì

    - di tích núi non nổi tiếng.

  • volume volume

    - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - 暑假 shǔjià shí 爸爸 bàba dài dào 北京 běijīng 旅游 lǚyóu 饱览 bǎolǎn le 首都 shǒudū de 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.

  • volume volume

    - 《 北京 běijīng 名胜古迹 míngshènggǔjì 一览 yīlǎn

    - "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"

  • volume volume

    - 北方 běifāng yǒu 很多 hěnduō 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 积极 jījí 保护 bǎohù 名胜古迹 míngshènggǔjì 应该 yīnggāi 破坏 pòhuài

    - Chúng ta nên tích cực gìn giữ bảo vệ các danh làm thắng cảnh, và không nên phá hoại.

  • volume volume

    - 六合 liùhé yǒu 许多 xǔduō 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Lục Hợp có nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参观 cānguān 一些 yīxiē 名胜古迹 míngshènggǔjì 有些 yǒuxiē rén 甚至 shènzhì dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng kàn 世界 shìjiè

    - họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao