随时随地 suíshí suídì
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ thì tuỳ địa】

Đọc nhanh: 随时随地 (tuỳ thì tuỳ địa). Ý nghĩa là: bất cứ thời gian nào và bất cứ nơi đâu.

Ý Nghĩa của "随时随地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

随时随地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bất cứ thời gian nào và bất cứ nơi đâu

anytime and anywhere

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随时随地

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 随意 suíyì 安排 ānpái de 时间 shíjiān

    - Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.

  • volume volume

    - 随时随地 suíshísuídì

    - bất cứ chỗ nào, lúc nào.

  • volume volume

    - 侵略者 qīnlüèzhě de chuán 随时 suíshí dōu huì 驶来 shǐlái

    - Những kẻ xâm lược sẽ ra khơi trong bất kỳ ngày nào bây giờ.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 随地 suídì luàn rēng 果皮 guǒpí 纸屑 zhǐxiè

    - cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 山地气候 shāndìqìhòu 倏忽 shūhū 变化 biànhuà 应当 yīngdāng 随时 suíshí 注意 zhùyì

    - khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 随手关灯 suíshǒuguāndēng ba

    - Ra ngoài thì tiện tay tắt đèn nhé.

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 困扰 kùnrǎo 随时 suíshí 告诉 gàosù

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.

  • - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 使 shǐ 可以 kěyǐ 随时随地 suíshísuídì 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao