请勿随地吐痰 Qǐng wù suídì tǔ tán
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh vật tuỳ địa thổ đàm】

Đọc nhanh: 请勿随地吐痰 (thỉnh vật tuỳ địa thổ đàm). Ý nghĩa là: Không khạc nhổ bừa bãi.

Ý Nghĩa của "请勿随地吐痰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请勿随地吐痰 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không khạc nhổ bừa bãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿随地吐痰

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán shì 不道德 bùdàodé de 行为 xíngwéi

    - khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán zhēn 文明 wénmíng

    - Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 吐痰 tǔtán

    - Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • volume volume

    - 具体地址 jùtǐdìzhǐ qǐng 稍后 shāohòu 通知 tōngzhī

    - Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán de 行为 xíngwéi 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.

  • volume volume

    - 施工 shīgōng 重地 zhòngdì 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.

  • volume volume

    - 自私 zìsī 拒绝 jùjué le 别人 biérén de 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao