部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đào】
Đọc nhanh: 梼 (đào). Ý nghĩa là: ngu muội; ngu dốt. Ví dụ : - 自惭梼昧 tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.
梼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngu muội; ngu dốt
梼昧
- 自惭 zìcán 梼 táo 昧 mèi
- tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梼
梼›
Tập viết