táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: ngu muội; ngu dốt. Ví dụ : - 自惭梼昧 tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu muội; ngu dốt

梼昧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自惭 zìcán táo mèi

    - tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自惭 zìcán táo mèi

    - tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKI (木手大戈)
    • Bảng mã:U+68BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp