táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: khóc; khóc lóc. Ví dụ : - 号啕 gào khóc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóc; khóc lóc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 号啕 háotáo

    - gào khóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 号啕 háotáo

    - gào khóc

  • volume volume

    - 号啕大哭 háotáodàkū

    - gào khóc

  • volume volume

    - 号啕 háotáo 痛哭 tòngkū

    - kêu khóc thảm thiết

  • volume volume

    - 嚎啕 háotáo

    - gào khóc; khóc to

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丨フ一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPOU (口心人山)
    • Bảng mã:U+5555
    • Tần suất sử dụng:Trung bình