Đọc nhanh: 除服 (trừ phục). Ý nghĩa là: trừ phục; đoạn tang; hết tang; xả tang.
除服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ phục; đoạn tang; hết tang; xả tang
封建礼制中指守孝期满,脱去丧服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
除›