Đọc nhanh: 非个人用除臭装置 (phi cá nhân dụng trừ xú trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử mùi; không dùng cho cá nhân.
非个人用除臭装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử mùi; không dùng cho cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非个人用除臭装置
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 他 是 一个 非常 斌 的 人
- Anh ấy là một người rất thanh lịch.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
- 他 是 个 非常 老实 的 人
- Anh ấy là một người rất trung thực.
- 他 是 一个 非常 友善 的 人
- Anh ấy là một người rất thân thiện.
- 他 是 一个 非常 富有 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu có.
- 他 是 一个 非常 幸运 的 人
- Anh ấy là một người rất may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
用›
置›
臭›
装›
除›
非›