Đọc nhanh: 隐栖动物学 (ẩn tê động vật học). Ý nghĩa là: tiền điện tử.
隐栖动物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền điện tử
cryptozoology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐栖动物学
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 青蛙 和 蝾螈 都 是 两栖动物
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
栖›
物›
隐›