Các biến thể (Dị thể) của 酶
Ý nghĩa của từ 酶 theo âm hán việt
酶 là gì? 酶 (Môi). Bộ Dậu 酉 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶). Ý nghĩa là: men, enzime, Men (tiếng Anh: enzyme). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Men (tiếng Anh: enzyme)
Từ ghép với 酶