际遇 jìyù
volume volume

Từ hán việt: 【tế ngộ】

Đọc nhanh: 际遇 (tế ngộ). Ý nghĩa là: gặp gỡ; gặp được (thường chỉ điều tốt).

Ý Nghĩa của "际遇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

际遇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp gỡ; gặp được (thường chỉ điều tốt)

遭遇 (多指好的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 际遇

  • volume volume

    - 不期而遇 bùqīéryù

    - Không hẹn mà gặp.

  • volume volume

    - 不期 bùqī 不遇 bùyù

    - không hẹn mà gặp

  • volume volume

    - 不幸遇害 bùxìngyùhài

    - không may bị giết hại

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 遇雨 yùyǔ le

    - Không may gặp mưa rồi.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - de 际遇 jìyù 改变 gǎibiàn le 人生 rénshēng

    - Cuộc gặp gỡ đã thay đổi cuộc đời cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLB (卜田中月)
    • Bảng mã:U+9047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao