Đọc nhanh: 附近一带 (phụ cận nhất đới). Ý nghĩa là: quanh quất.
附近一带 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh quất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附近一带
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 家 附近 有 一个 小商店
- Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
带›
近›
附›