Đọc nhanh: 沿海一带 (duyên hải nhất đới). Ý nghĩa là: miền duyên hải.
沿海一带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miền duyên hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海一带
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
带›
沿›
海›