Đọc nhanh: 这附近 (nghiện phụ cận). Ý nghĩa là: đâu đây. Ví dụ : - 这附近一栋办公楼里有个医学实验室 Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
这附近 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâu đây
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这附近
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 客人 可以 免费 使用 这里 附近 的 健身 室
- Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
近›
这›
附›