Đọc nhanh: 金漆螺钿 (kim tất loa điền). Ý nghĩa là: đồ khảm.
金漆螺钿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ khảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金漆螺钿
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金钿
- khảm vàng; thoa vàng cài đầu
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 螺钿
- khảm xà cừ
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
螺›
金›
钿›