Đọc nhanh: 大阿姨 (đại a di). Ý nghĩa là: cô, dì, chị cả của chị em trong gia đình mẹ.
大阿姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô, dì, chị cả của chị em trong gia đình mẹ
auntie, eldest of sisters in mother's family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大阿姨
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
姨›
阿›