Đọc nhanh: 二阿姨 (nhị a di). Ý nghĩa là: dì, chị cả thứ hai của các chị em trong gia đình mẹ.
二阿姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dì, chị cả thứ hai của các chị em trong gia đình mẹ
auntie, second eldest of sisters in mother's family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二阿姨
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
姨›
阿›