Đọc nhanh: 三阿姨 (tam a di). Ý nghĩa là: dì, chị cả thứ ba của các chị em trong gia đình mẹ.
三阿姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dì, chị cả thứ ba của các chị em trong gia đình mẹ
auntie, third eldest of sisters in mother's family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三阿姨
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 三 姨儿
- dì ba
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
姨›
阿›