Đọc nhanh: 阿姨妈巾 (a di ma cân). Ý nghĩa là: Băng vệ sinh.
阿姨妈巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿姨妈巾
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
姨›
巾›
阿›