Đọc nhanh: 小阿姨 (tiểu a di). Ý nghĩa là: dì, em út trong gia đình mẹ.
小阿姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dì, em út trong gia đình mẹ
auntie, youngest of sisters in mother's family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小阿姨
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姨›
⺌›
⺍›
小›
阿›