Đọc nhanh: 她是我的阿姨,妈妈的妹妹 (tha thị ngã đích a di ma ma đích muội muội). Ý nghĩa là: Cô ấy là dì của tôi; em gái của mẹ..
她是我的阿姨,妈妈的妹妹 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô ấy là dì của tôi; em gái của mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她是我的阿姨,妈妈的妹妹
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 她 便是 我 的 妈妈
- Bà ấy chính là mẹ của tôi.
- 她 便是 不好 , 也 是 我 的 妈妈
- Dù cho bà ấy không tốt thì cũng vẫn là mẹ của tôi.
- 除了 菜肴 , 妈妈 肯定 会 做 上 一碗 芒果 羹 , 那 是 我们 最爱 吃 的 甜品 了
- Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
她›
妈›
妹›
姨›
我›
是›
的›
阿›