Đọc nhanh: 阿奇霉素 (a kì môi tố). Ý nghĩa là: Zithromax, azithromycin (kháng sinh macrolide).
阿奇霉素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Zithromax
✪ 2. azithromycin (kháng sinh macrolide)
azithromycin (macrolide antibiotic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿奇霉素
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
素›
阿›
霉›