Đọc nhanh: 阿尔泰语 (a nhĩ thái ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Altaic.
阿尔泰语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Altaic
Altaic language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔泰语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
泰›
语›
阿›