Đọc nhanh: 阿富汗语 (a phú hãn ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Afghanistan (ngôn ngữ), Ngôn ngữ Pashto.
阿富汗语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Afghanistan (ngôn ngữ)
Afghan (language)
✪ 2. Ngôn ngữ Pashto
Pashto language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿富汗语
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 我 欣赏 他 那 富有诗意 的 话语
- Tôi ngưỡng mộ những lời nói tràn đầy thi vị của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
汗›
语›
阿›