阴森 yīnsēn
volume volume

Từ hán việt: 【âm sâm】

Đọc nhanh: 阴森 (âm sâm). Ý nghĩa là: âm u; u ám. Ví dụ : - 阴森的树林 rừng cây âm u. - 阴森的古庙 miếu cổ âm u đáng sợ.

Ý Nghĩa của "阴森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm u; u ám

(地方、气氛、脸色等) 阴沉,可怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴森

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 阴天 yīntiān 可能 kěnéng huì 下雨 xiàyǔ

    - Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao