Đọc nhanh: 寸阴 (thốn âm). Ý nghĩa là: chớp mắt; thời gian ngắn ngủi (thời gian mà bóng mặt trời di động một tấc, ý là khoảng thời gian rất ngắn). Ví dụ : - 寸阴若岁 mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi
寸阴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớp mắt; thời gian ngắn ngủi (thời gian mà bóng mặt trời di động một tấc, ý là khoảng thời gian rất ngắn)
日影移动一寸的时间 (形容极短的时间)
- 寸阴若岁
- mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸阴
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 寸阴若岁
- mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
阴›