Đọc nhanh: 半影 (bán ảnh). Ý nghĩa là: bóng mờ; vùng nửa tối.
半影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng mờ; vùng nửa tối
本影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 教室 里 半个 人影 都 没 看到
- Trong lớp học không nhìn thấy một bóng người.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
影›