阴雨 yīnyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【âm vũ】

Đọc nhanh: 阴雨 (âm vũ). Ý nghĩa là: mưa dầm; trời tối và đổ mưa. Ví dụ : - 阴雨连绵 mưa liên miên; mưa dầm.

Ý Nghĩa của "阴雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa dầm; trời tối và đổ mưa

天阴又下雨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - mưa liên miên; mưa dầm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴雨

  • volume volume

    - tiān 阴沉 yīnchén 或者 huòzhě yào 下雨 xiàyǔ

    - Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - mưa liên miên; mưa dầm.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 潮湿 cháoshī de 阴天 yīntiān 常常 chángcháng 带来 dàilái 雨水 yǔshuǐ

    - Thời tiết âm u và ẩm ướt thường mang theo mưa.

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 阴天 yīntiān 可能 kěnéng huì 下雨 xiàyǔ

    - Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.

  • volume volume

    - 天阴 tiānyīn le 好像 hǎoxiàng yào 下雨 xiàyǔ

    - Trời âm u rồi, có vẻ như sắp mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao