Đọc nhanh: 阳间 (dương gian). Ý nghĩa là: dương gian; trần gian; dương thế; cõi dương.
阳间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương gian; trần gian; dương thế; cõi dương
人世间 (对'阴间'而言)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳间
- 阳光 让 房间 显得 开朗
- Ánh sáng mặt trời làm căn phòng trở nên sáng sủa.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 房间 充满 了 阳光
- Căn phòng tràn ngập ánh nắng.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 阳间 有 很多 美丽 的 地方
- Dương gian có rất nhiều nơi đẹp.
- 这 间 房子 又 向阳 , 又 透亮
- căn phòng này vừa hướng về mặt trời, vừa sáng sủa.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
间›
阳›