阴间 yīnjiān
volume volume

Từ hán việt: 【âm gian】

Đọc nhanh: 阴间 (âm gian). Ý nghĩa là: cõi âm; âm phủ; âm ty; âm gian.

Ý Nghĩa của "阴间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cõi âm; âm phủ; âm ty; âm gian

迷信指人死后灵魂所在的地方也叫阴曹、阴司

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴间

  • volume volume

    - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • volume volume

    - 朝北 cháoběi de 房间 fángjiān 阴冷 yīnlěng 阴冷 yīnlěng de

    - căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 一寸光阴一寸金 yīcùnguāngyīnyīcùnjīn 寸金难买 cùnjīnnánmǎi cùn 光阴 guāngyīn

    - thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 时间 shíjiān 不要 búyào 虚度光阴 xūdùguāngyīn

    - Chúng ta phải biết trân trọng thời gian, không nên uổng phí thời gian.

  • volume volume

    - méi rén 知道 zhīdào 阴间 yīnjiān 什么样 shénmeyàng

    - Không ai biết âm phủ như thế nào.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • volume volume

    - 阴间 yīnjiān shì 神秘 shénmì de 地方 dìfāng

    - Cõi âm là một nơi bí ẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao