Đọc nhanh: 尘间 (trần gian). Ý nghĩa là: hạ giới.
尘间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘间
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 我们 需要 清理 房间 里 的 灰尘
- Chúng ta cần dọn dẹp bụi trong phòng.
- 如果 我们 不 打扫 房间 , 灰尘 很快 就 会 堆积起来
- Nếu chúng ta không quét dọn căn phòng, bụi sẽ nhanh chóng tích tụ.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
间›