Đọc nhanh: 阳具 (dương cụ). Ý nghĩa là: dương cụ; dương vật; ngọc hành; hạ bộ.
阳具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương cụ; dương vật; ngọc hành; hạ bộ
男性生殖器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳具
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
阳›